VIETNAMESE

Gạch hoa

gạch trang trí

word

ENGLISH

floral brick

  
NOUN

/ˈflɔːrəl brɪk/

decorative brick

Gạch hoa là loại gạch có họa tiết hoa văn tinh xảo, thường dùng để trang trí, tạo điểm nhấn cho tường và mặt tiền công trình.

Ví dụ

1.

Gạch hoa tạo nên vẻ thanh lịch và nghệ thuật cho mặt tiền công trình.

Floral bricks add an elegant and artistic touch to the building façade.

2.

Nhà thiết kế đã chọn gạch hoa để nâng cao vẻ đẹp ngoại thất của công trình lịch sử.

The designer chose floral bricks to enhance the exterior design of the historic building.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ brick nhé! check A brick in the wall – Một viên gạch trong bức tường Ví dụ: Each worker is just a brick in the wall of the large company. (Mỗi công nhân chỉ là một viên gạch trong bức tường của công ty lớn.) check To drop a brick – Lỡ lời, nói sai Ví dụ: He dropped a brick when he mentioned the surprise party before it was planned. (Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ trước khi nó được lên kế hoạch.) check Brick by brick – Từng bước một Ví dụ: They built the business brick by brick, ensuring every detail was perfect. (Họ xây dựng công việc kinh doanh từng bước một, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)