VIETNAMESE
Đá granite
đá hoa cương
ENGLISH
granite
/ˈɡrænɪt/
granite rock; natural stone
Đá granite là loại đá tự nhiên cứng, bền, có hạt tinh thể lớn, thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí do tính thẩm mỹ và độ bền cao.
Ví dụ
1.
Mặt ngoài của tòa nhà được ốp bằng đá granite bóng, tạo nên vẻ đẹp vượt thời gian.
The building's exterior was clad in polished granite, giving it a timeless appeal.
2.
Bàn bếp đá granite được ưa chuộng nhờ độ bền cao và vẻ đẹp sang trọng.
Granite countertops are popular for their durability and elegant appearance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Granite nhé!
Marble – Đá cẩm thạch
Phân biệt:
Marble có hoa văn tự nhiên và mềm hơn granite, dễ bị trầy xước hơn. Trong khi Granite có độ bền và khả năng chống xước tốt hơn.
Ví dụ:
The kitchen countertop was made of high-quality marble.
(Mặt bếp được làm từ đá cẩm thạch chất lượng cao.)
Quartzite – Đá thạch anh biến chất
Phân biệt:
Quartzite có vẻ ngoài giống marble nhưng cứng như Granite, là lựa chọn thay thế tự nhiên cho cả hai.
Ví dụ:
They installed quartzite slabs in the living room for durability.
(Họ lắp đặt các tấm đá thạch anh biến chất trong phòng khách để tăng độ bền.)
Basalt – Đá bazan
Phân biệt:
Basalt là loại đá núi lửa, có màu sẫm và độ bền cao, nhưng không có hoa văn tự nhiên như Granite.
Ví dụ:
The outdoor paving was made of dark basalt tiles.
(Lối đi ngoài trời được lát bằng gạch đá bazan sẫm màu.)
Slate – Đá phiến
Phân biệt:
Slate là loại đá có kết cấu phân lớp, thường dùng cho mái nhà hoặc lát nền, trong khi Granite phổ biến cho mặt bàn và tường.
Ví dụ:
The roof was covered with natural slate tiles.
(Mái nhà được phủ bằng ngói đá phiến tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết