VIETNAMESE

Cột đình

word

ENGLISH

communal column

  
NOUN

/kəˈmjuː.nəl ˈkɒl.əm/

Cột đình là cột truyền thống, thường làm bằng gỗ hoặc vật liệu địa phương, được sử dụng trong kiến trúc đình làng để tạo điểm nhấn và bảo vệ công trình.

Ví dụ

1.

Cột đình trưng bày những hoa văn chạm khắc tinh xảo thể hiện di sản địa phương.

The communal column featured intricate carvings that reflected local heritage.

2.

Cột đình truyền thống vẫn là biểu tượng tự hào của làng xã.

Traditional communal columns remain a symbol of village pride.

Ghi chú

Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! check Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị. Tiếng Anh: Column Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns. (Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.) check Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) check Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) check Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)