VIETNAMESE
bo mạch
bảng mạch
ENGLISH
circuit board
/ˈsɜːkɪt bɔːd/
PCB (Printed Circuit Board)
"Bo mạch" là bảng mạch in chứa các linh kiện điện tử được kết nối để vận hành thiết bị.
Ví dụ
1.
Bo mạch kết nối tất cả các linh kiện điện tử.
The circuit board connects all electronic components.
2.
Bo mạch cần được thay thế.
The circuit board needs to be replaced.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Circuit board khi nói hoặc viết nhé!
Inspect a circuit board - Kiểm tra bảng mạch
Ví dụ:
The circuit board was inspected for faulty components.
(Bảng mạch được kiểm tra để phát hiện các linh kiện bị lỗi.)
Replace a circuit board - Thay bảng mạch
Ví dụ:
The damaged circuit board was replaced to restore functionality.
(Bảng mạch bị hỏng được thay thế để khôi phục chức năng.)
Design a circuit board - Thiết kế bảng mạch
Ví dụ:
The engineer designed a circuit board for the new device.
(Kỹ sư thiết kế bảng mạch cho thiết bị mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết