VIETNAMESE

tay gạt

cần gạt, thanh điều khiển

word

ENGLISH

lever

  
NOUN

/ˈliːvər/

handle, control stick

“Tay gạt” là bộ phận dùng để điều chỉnh hoặc kiểm soát các thiết bị cơ học như cần gạt nước hoặc cần số.

Ví dụ

1.

Tay gạt được sử dụng để điều chỉnh cần gạt nước của xe hơi.

The lever is used to adjust the car’s windshield wipers.

2.

Cơ chế tay gạt này đảm bảo điều khiển chính xác thiết bị.

This lever mechanism ensures precise control of the equipment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lever khi nói hoặc viết nhé! check Pull a lever - Kéo cần gạt Ví dụ: The operator pulled the lever to start the machine. (Người vận hành kéo cần gạt để khởi động máy.) check Lever mechanism - Cơ chế đòn bẩy Ví dụ: The lever mechanism simplifies the lifting process. (Cơ chế đòn bẩy đơn giản hóa quá trình nâng hạ.) check Adjust the lever - Điều chỉnh cần gạt Ví dụ: The technician adjusted the lever to control the pressure. (Kỹ thuật viên điều chỉnh cần gạt để kiểm soát áp suất.)