VIETNAMESE

đài cọc

word

ENGLISH

pile cap

  
NOUN

/paɪl kæp/

Đài cọc là phần bê tông cốt thép được đặt lên trên các cọc, nhằm phân phối tải trọng của công trình một cách đồng đều lên các cọc nền.

Ví dụ

1.

Đài cọc được thiết kế để phân phối tải trọng đồng đều cho các cọc.

The pile cap was designed to evenly distribute loads among the piles.

2.

Các kỹ sư đã kiểm tra đài cọc trước khi tiến hành thi công.

Engineers inspected the pile cap before proceeding with construction.

Ghi chú

Cap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cap nhé! check Nghĩa 1: Phần nắp hoặc đỉnh đậy trên một vật thể Ví dụ: She put the cap on the bottle to keep it closed. (Cô ấy đậy nắp chai lại để giữ kín.) check Nghĩa 2: Lớp phủ ngoài, phần bảo vệ của một bộ phận Ví dụ: The cap of the pen was missing. (Nắp bút bị mất.) check Nghĩa 3: Đỉnh, phần cao nhất của một vật thể hoặc địa hình Ví dụ: The mountain's cap was covered with snow. (Đỉnh núi được phủ tuyết.)