VIETNAMESE

Bể trung gian

word

ENGLISH

intermediate tank

  
PHRASE

/ɪn tərˈmiːdiət tæŋk/

Bể trung gian là bể chứa trung gian được sử dụng trong quá trình xử lý và điều tiết chất lỏng giữa các giai đoạn nhằm đảm bảo quá trình vận hành liên tục và ổn định.

Ví dụ

1.

Bể trung gian điều tiết lưu lượng giữa các giai đoạn xử lý.

The intermediate tank regulates fluid flow between treatment stages.

2.

Người vận hành theo dõi bể trung gian để duy trì hoạt động ổn định.

Operators monitor the intermediate tank to maintain system stability.

Ghi chú

Tank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tank nhé! check Nghĩa 1: Một bình chứa hoặc bể lớn dùng để chứa chất lỏng hoặc khí Ví dụ: The water tank holds thousands of liters of water. (Bể điều hòa chứa hàng nghìn lít nước.) check Nghĩa 2: Một loại phương tiện chiến đấu cơ động, thường là xe tăng Ví dụ: The army deployed several tanks during the military exercise. (Quân đội đã triển khai vài chiếc xe tăng trong cuộc tập trận quân sự.) check Nghĩa 3: Một bể chứa dầu hoặc hóa chất trong các ngành công nghiệp Ví dụ: The factory uses large tanks to store raw chemicals. (Nhà máy sử dụng các bể chứa lớn để lưu trữ hóa chất thô.)