VIETNAMESE

Phụ liệu

Vật liệu phụ, nguyên liệu bổ sung

word

ENGLISH

Auxiliary material

  
NOUN

/ɔːɡˈzɪljəri məˈtɪəriəl/

Supplementary material, adjunct

Phụ liệu là các nguyên liệu phụ được sử dụng để hoàn thiện hoặc hỗ trợ quy trình sản xuất.

Ví dụ

1.

Phụ liệu đảm bảo độ bền cấu trúc của sản phẩm.

The auxiliary material ensured the product's structural stability.

2.

Phụ liệu rất quan trọng trong các quy trình sản xuất.

Auxiliary materials are critical in manufacturing processes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Material khi nói hoặc viết nhé! check Raw material - Nguyên liệu thô Ví dụ: Wood is a primary raw material in furniture production. (Gỗ là nguyên liệu thô chính trong sản xuất đồ nội thất.) check Building material - Vật liệu xây dựng Ví dụ: Bricks and cement are common building materials. (Gạch và xi măng là những vật liệu xây dựng phổ biến.) check Teaching material - Tài liệu giảng dạy Ví dụ: The teacher prepared digital teaching materials for the class. (Giáo viên chuẩn bị tài liệu giảng dạy điện tử cho lớp học.)