VIETNAMESE
thạch cao chống ẩm
tấm thạch cao chịu ẩm
ENGLISH
moisture-resistant gypsum board
/ˈmɔɪstʃər rɪˈzɪstənt ˈdʒɪpsəm bɔːrd/
Loại tấm thạch cao được cải tiến đặc biệt để chịu được độ ẩm, thích hợp cho các khu vực có điều kiện ẩm cao như phòng tắm và bếp.
Ví dụ
1.
Tấm thạch cao chống ẩm rất thích hợp cho phòng tắm và bếp.
Moisture-resistant gypsum board is ideal for bathrooms and kitchens.
2.
Lắp đặt thạch cao chống ẩm giúp giảm nguy cơ ẩm mốc trong không gian nội thất.
Installing moisture-resistant gypsum board prevents mold growth in humid areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Moisture-resistant gypsum board nhé!
Water-resistant drywall – Tấm vách khô chống nước
Phân biệt:
Water-resistant drywall là loại tấm vách khô có khả năng chống nước, tương tự như moisture-resistant gypsum board nhưng có thể có thành phần vật liệu khác biệt hoặc độ bền chống ẩm thấp hơn.
Ví dụ:
The water-resistant drywall is ideal for bathrooms and kitchens.
(Tấm vách khô chống nước rất lý tưởng cho phòng tắm và bếp.)
Moisture-proof board – Tấm chống ẩm
Phân biệt:
Moisture-proof board là loại vật liệu tấm được sản xuất để ngăn chặn ẩm ướt, tương tự như moisture-resistant gypsum board nhưng có thể được làm từ các vật liệu khác ngoài thạch cao.
Ví dụ:
The moisture-proof board was installed in the basement to prevent mold growth.
(Tấm chống ẩm được lắp đặt ở tầng hầm để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc.)
Waterproof gypsum board – Tấm thạch cao chống nước
Phân biệt:
Waterproof gypsum board là loại thạch cao có khả năng chống nước tốt hơn, có thể được sử dụng cho các khu vực có độ ẩm cao, nhưng có sự khác biệt về khả năng chống ẩm so với moisture-resistant gypsum board.
Ví dụ:
The waterproof gypsum board is used in areas that are prone to moisture.
(Tấm thạch cao chống nước được sử dụng ở những khu vực dễ bị ẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết