VIETNAMESE

Máy thi công

word

ENGLISH

construction equipment

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ɪˈkwɪpmənt/

Máy thi công là thiết bị hoặc máy móc dùng trong quá trình xây dựng để tăng hiệu quả và năng suất thi công.

Ví dụ

1.

Máy thi công là yếu tố cần thiết để hoàn thành dự án đúng hạn.

The construction equipment was essential for completing the project on time.

2.

Tiến bộ trong máy thi công đã nâng cao hiệu quả thi công công trình.

Advances in construction equipment have significantly boosted work efficiency.

Ghi chú

Máy thi công là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Excavator - Máy xúc Ví dụ: The excavator is used to dig trenches and foundations. (Máy xúc được sử dụng để đào rãnh và móng công trình.) check Bulldozer - Xe ủi đất Ví dụ: The bulldozer helps clear land for construction projects. (Xe ủi đất giúp dọn sạch mặt bằng cho các dự án xây dựng.) check Concrete mixer - Máy trộn bê tông Ví dụ: The concrete mixer ensures an even mixture of cement and water. (Máy trộn bê tông đảm bảo hỗn hợp xi măng và nước được trộn đều.)