VIETNAMESE
nhà cổ
nhà cổ kính
ENGLISH
heritage house
/ˈhɛrɪtɪdʒ haʊs/
traditional house
Nhà cổ là ngôi nhà có giá trị lịch sử và kiến trúc truyền thống, thường được bảo tồn như di sản văn hóa.
Ví dụ
1.
Nhà cổ được bảo tồn như một bảo tàng lịch sử.
The heritage house has been preserved as a museum.
2.
Việc tu sửa nhà cổ đã tăng thêm giá trị văn hóa cho công trình.
Restoration of the heritage house has enhanced its cultural value.
Ghi chú
Nhà cổ là một từ vựng thuộc chuyên ngành kiến trúc và bảo tồn di sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Preserved architecture - Kiến trúc được bảo tồn
Ví dụ: The city's preserved architecture attracts many tourists every year.
(Kiến trúc được bảo tồn của thành phố thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.)
Historical landmark - Địa danh lịch sử
Ví dụ: The heritage house was recognized as a historical landmark.
(Ngôi nhà cổ được công nhận là một địa danh lịch sử.)
Traditional dwelling - Nhà ở truyền thống
Ví dụ: Many traditional dwellings are made of wood and clay.
(Nhiều ngôi nhà ở truyền thống được làm từ gỗ và đất sét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết