VIETNAMESE

Sơn giả đá

word

ENGLISH

stone-effect paint

  
NOUN

/stəʊn ɪˈfɛkt peɪnt/

Loại sơn được thiết kế để tạo hiệu ứng bề mặt giống như đá tự nhiên, giúp tiết kiệm chi phí so với sử dụng đá thật.

Ví dụ

1.

Mặt tiền được hoàn thiện bằng sơn giả đá, bắt chước đá tự nhiên.

The façade was finished with stone-effect paint to mimic natural stone.

2.

Sơn giả đá mang lại vẻ đẹp của đá thật với chi phí thấp hơn.

Stone-effect paint offers an economical alternative to real stone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint khi nói hoặc viết nhé! check Paint the walls – Sơn tường Ví dụ: We decided to paint the walls of the living room blue. (Chúng tôi quyết định sơn tường phòng khách màu xanh.) check Oil-based paint – Sơn dầu Ví dụ: The artist used oil-based paint for the portrait. (Nghệ sĩ đã sử dụng sơn dầu để vẽ bức chân dung.) check Acrylic paint – Sơn acrylic Ví dụ: Acrylic paint dries faster and is used for various arts and crafts. (Sơn acrylic khô nhanh hơn và được sử dụng cho nhiều loại hình nghệ thuật và thủ công.) check Face paint – Sơn mặt Ví dụ: She applied colorful face paint for the Halloween party. (Cô ấy đã trang điểm mặt bằng sơn màu sắc cho buổi tiệc Halloween.)