VIETNAMESE
Mô hình kiến trúc
mô hình, bản mẫu
ENGLISH
architectural model
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl ˈmɒdl/
scale model
Mô hình kiến trúc là bản mô phỏng thu nhỏ của một công trình, thể hiện thiết kế và bố trí của dự án.
Ví dụ
1.
Kiến trúc sư trình bày mô hình kiến trúc cho dự án.
The architect presented an architectural model to illustrate the design.
2.
Mô hình kiến trúc chi tiết đã giúp khách hàng hình dung dự án.
The detailed architectural model helped clients visualize the final structure.
Ghi chú
Mô hình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mô hình nhé!
Nghĩa 1: Mô hình kinh doanh hoặc quy trình tổ chức.
Tiếng Anh: Business model
Ví dụ: The company adopted a new business model to increase efficiency.
(Công ty đã áp dụng một mô hình kinh doanh mới để tăng hiệu quả.)
Nghĩa 2: Hệ thống hoặc phương pháp được xây dựng để mô phỏng thực tế.
Tiếng Anh: Simulation model
Ví dụ: The scientists developed a simulation model for climate change predictions.
(Các nhà khoa học đã phát triển một mô hình mô phỏng để dự đoán biến đổi khí hậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết