VIETNAMESE

Gọi thầu

mời thầu

word

ENGLISH

call for tenders

  
NOUN

//kɔːl fɔːr ˈtɛndərz//

tender call

Gọi thầu là quá trình mời các nhà thầu nộp hồ sơ dự thầu cho một dự án xây dựng nhằm lựa chọn đối tác phù hợp.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã phát hành gọi thầu cho dự án đường cao tốc mới.

The government issued a call for tenders for the new highway project.

2.

Nhiều công ty xây dựng đã phản hồi gọi thầu.

Several construction companies responded to the call for tenders.

Ghi chú

Tender là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tender nhé! check Nghĩa 1: Mềm mại, dễ cắt hoặc dễ nhai Ví dụ: The meat was so tender that it practically melted in your mouth. (Miếng thịt mềm đến nỗi gần như tan chảy trong miệng.) check Nghĩa 2: Mối quan tâm hoặc sự chăm sóc nhẹ nhàng, ân cần Ví dụ: He gave her a tender look, showing his affection. (Anh ấy nhìn cô ấy một cách dịu dàng, thể hiện tình cảm của mình.) check Nghĩa 3: Người chịu trách nhiệm hoặc người đảm nhận công việc, nhất là trong các công việc công cộng Ví dụ: The tender for the new project was submitted to the committee. (Đề xuất cho dự án mới đã được gửi đến ủy ban.)