VIETNAMESE
Đường dây hạ thế
đường dây hạ áp
ENGLISH
low-voltage power line
/loʊ ˈvɒltɪdʒ ˈpaʊər laɪn/
low voltage line; distribution line
Đường dây hạ thế là hệ thống dây dẫn điện có điện áp thấp, dùng để phân phối điện năng từ trạm biến áp đến người tiêu dùng cuối.
Ví dụ
1.
Đã lắp đặt đường dây hạ thế mới trong khu phố để tăng cường an toàn.
New low-voltage power lines were installed in the neighborhood to enhance safety.
2.
Đường dây hạ thế giúp đảm bảo việc phân phối điện an toàn cho các khu dân cư.
Low-voltage power lines ensure a safe distribution of electricity to residential areas.
Ghi chú
Line là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của line nhé!
Nghĩa 1: Một đoạn thẳng hoặc vạch có chiều dài nhưng không có chiều rộng
Ví dụ: The artist drew a bold line across the page.
(Nghệ sĩ vẽ một đường thẳng đậm trên trang giấy.)
Nghĩa 2: Một dãy, chuỗi hoặc hàng các vật thể được sắp xếp theo một trục
Ví dụ: The books were arranged in a straight line on the shelf.
(Các cuốn sách được xếp thành một hàng thẳng trên kệ.)
Nghĩa 3: Một đường biên giới hoặc phân định trong các khu vực, lãnh thổ
Ví dụ: The line separating the two countries runs along the river.
(Đường biên giới phân chia hai quốc gia chạy dọc theo con sông.)
Nghĩa 4: Một hướng hoặc con đường di chuyển
Ví dụ: The line of traffic stretched for miles.
(Dòng xe kéo dài hàng dặm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết