VIETNAMESE
Nhà mở
nhà không gian mở
ENGLISH
open-concept house
/ˈoʊpən ˈkɒnsɛpt haʊs/
open-plan house
Nhà mở là ngôi nhà được thiết kế với không gian mở, thường không có nhiều vách ngăn, tạo sự thông thoáng và kết nối giữa các khu vực.
Ví dụ
1.
Nhà mở có không gian sinh hoạt rộng rãi và liền mạch.
The open-concept house features a spacious, fluid living area.
2.
Nhà mở hiện đại tạo sự liên kết giữa các khu vực trong nhà.
Modern open-concept houses promote a seamless indoor-outdoor flow.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của open-concept house nhé!
Open-plan house – Nhà không gian mở
Phân biệt:
Open-plan house có thiết kế mở giữa các không gian sinh hoạt, giống với open-concept house nhưng có thể không áp dụng triệt để cho toàn bộ ngôi nhà.
Ví dụ:
The open-plan house features a seamless transition between the kitchen and living area.
(Ngôi nhà không gian mở có sự kết nối liền mạch giữa nhà bếp và phòng khách.)
Loft-style house – Nhà phong cách gác xép
Phân biệt:
Loft-style house có không gian mở với trần cao và ít vách ngăn, khác với open-concept house có thể có phân vùng linh hoạt hơn.
Ví dụ:
The loft-style house has an industrial aesthetic with exposed beams.
(Ngôi nhà phong cách gác xép có thiết kế công nghiệp với dầm lộ thiên.)
Minimalist house – Nhà phong cách tối giản
Phân biệt:
Minimalist house có thiết kế đơn giản với ít vật dụng, khác với open-concept house tập trung vào không gian mở hơn là sự tối giản.
Ví dụ:
The minimalist house features clean lines and neutral colors.
(Ngôi nhà phong cách tối giản có đường nét gọn gàng và màu sắc trung tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết