VIETNAMESE

bệ phóng

word

ENGLISH

launch pad

  
PHRASE

/lɔntʃ pæd/

bệ phóng là nền tảng hoặc khu vực được thiết kế để phóng sản phẩm, thiết bị hay phương tiện, có thể mang nhiều nghĩa tùy theo bối cảnh sử dụng.

Ví dụ

1.

Thiết bị được phóng từ bệ phóng an toàn.

The device was launched from a secure launch pad.

2.

Bệ phóng đã được điều chỉnh để phù hợp với công nghệ mới.

The launch pad was modified to accommodate new technologies.

Ghi chú

Bệ phóng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bệ phóng nhé! check Nghĩa 1: Khu vực dùng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ Tiếng Anh: Launch pad Ví dụ: The rocket stood tall on the launch pad, ready for its mission. (Tên lửa đứng sừng sững trên bệ phóng, sẵn sàng cho nhiệm vụ.) check Nghĩa 2: Điểm khởi đầu hoặc cơ hội giúp ai đó đạt được thành công Tiếng Anh: Springboard Ví dụ: The internship served as a springboard for his career in engineering. (Kỳ thực tập là một bệ phóng cho sự nghiệp kỹ thuật của anh ấy.) check Nghĩa 3: Một bề mặt dùng để nhảy lên trong thể thao hoặc các hoạt động khác Tiếng Anh: Takeoff platform Ví dụ: The gymnast ran towards the takeoff platform before performing a flip. (Vận động viên thể dục chạy đến bệ phóng trước khi thực hiện cú nhào lộn.)