VIETNAMESE

Cát mịn

word

ENGLISH

fine sand

  
NOUN

/faɪn sænd/

Cát mịn là loại cát có hạt nhỏ, mịn, thường được sử dụng để hoàn thiện bề mặt xây dựng hoặc sản xuất vữa, tạo ra bề mặt mịn màng và đẹp mắt.

Ví dụ

1.

Cát mịn lý tưởng để tạo ra bề mặt mịn trong xây dựng.

Fine sand is ideal for achieving a smooth finish in construction.

2.

Nhà thầu thường chỉ định sử dụng cát mịn nhằm cải thiện độ mịn của vữa.

Contractors often specify fine sand to improve mortar texture.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ sand nhé! check Castles in the sand – Những ảo tưởng phù phiếm Ví dụ: He spent all his money on castles in the sand, hoping for a quick fortune. (Anh ấy tiêu hết tiền vào những kế hoạch viển vông, hy vọng có được tài sản nhanh chóng.) check Between the devil and the deep blue sea – Tiến thoái lưỡng nan Ví dụ: He was caught between the devil and the deep blue sea, forced to choose between his job and his family. (Anh ta bị mắc kẹt giữa lửa và nước, buộc phải chọn giữa công việc và gia đình.)