VIETNAMESE
bộ tản nhiệt
thiết bị làm mát
ENGLISH
heat sink
/hiːt sɪŋk/
cooling system
"Bộ tản nhiệt" là thiết bị làm mát giúp giảm nhiệt độ của hệ thống hoặc linh kiện.
Ví dụ
1.
Bộ tản nhiệt ngăn CPU quá nóng.
The heat sink prevents the CPU from overheating.
2.
Bộ tản nhiệt rất cần thiết cho việc làm mát hiệu quả.
The heat sink is essential for efficient cooling.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Heat sink khi nói hoặc viết nhé!
Install a heat sink - Lắp đặt bộ tản nhiệt
Ví dụ:
The engineer installed a heat sink to prevent overheating.
(Kỹ sư lắp đặt bộ tản nhiệt để ngăn quá nhiệt.)
Inspect a heat sink - Kiểm tra bộ tản nhiệt
Ví dụ:
The heat sink was inspected for dust accumulation.
(Bộ tản nhiệt được kiểm tra để phát hiện tích tụ bụi.)
Replace a heat sink - Thay bộ tản nhiệt
Ví dụ:
The damaged heat sink was replaced with a new one.
(Bộ tản nhiệt bị hỏng được thay thế bằng một cái mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết