VIETNAMESE
Sơn mạ kẽm
sơn kẽm
ENGLISH
zinc-rich paint
//ˈzɪŋk-rɪʧ peɪnt//
zinc paint
Loại sơn chứa các hạt kẽm, được sử dụng chủ yếu để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn và gỉ sét, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn.
Ví dụ
1.
Hàng rào kim loại được sơn mạ kẽm để chống gỉ sét.
The metal fence was coated with zinc-rich paint to prevent rust.
2.
Sơn mạ kẽm hoạt động xuất sắc trong môi trường có độ ẩm cao và ăn mòn mạnh.
Zinc-rich paint is highly effective in harsh, corrosive environments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của zinc-rich paint nhé!
Galvanized iron – Sắt mạ kẽm
Phân biệt:
Galvanized iron là sắt đã được phủ một lớp kẽm để bảo vệ khỏi sự ăn mòn, thường dùng cho tôn sóng giống corrugated iron, nhưng khác biệt ở quá trình xử lý bề mặt.
Ví dụ:
The metal surface was coated with galvanized iron for rust protection.
(Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn mạ kẽm để bảo vệ chống rỉ sét.)
Zinc-based paint – Sơn có gốc kẽm
Phân biệt:
Zinc-based paint cũng chứa kẽm như zinc-rich paint, nhưng có thể chứa lượng kẽm ít hơn và không chuyên dụng cho việc chống ăn mòn như zinc-rich paint.
Ví dụ:
The contractor used zinc-based paint for the exposed steel surfaces.
(Nhà thầu đã sử dụng sơn có gốc kẽm cho các bề mặt thép lộ thiên.)
Anti-corrosion paint – Sơn chống ăn mòn
Phân biệt:
Anti-corrosion paint là loại sơn chuyên dụng để ngăn ngừa sự ăn mòn, có thể chứa kẽm hoặc các chất khác, nhưng không phải lúc nào cũng có tỷ lệ kẽm cao như zinc-rich paint.
Ví dụ:
The anti-corrosion paint was applied to the pipes to prevent rust.
(Sơn chống ăn mòn được áp dụng lên các ống để ngăn ngừa rỉ sét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết