VIETNAMESE
Phao câu
Phao cần câu, phao nổi
ENGLISH
Fishing float
/ˈfɪʃɪŋ floʊt/
Bobber, fishing buoy
Phao câu là dụng cụ nhỏ, thường làm bằng nhựa hoặc gỗ, dùng để giữ cần câu nổi trên mặt nước.
Ví dụ
1.
Phao câu nhấp nhô trên mặt nước.
The fishing float bobbed on the surface of the water.
2.
Anh ấy gắn phao câu vào dây để dễ quan sát hơn.
He attached a fishing float to the line for better visibility.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Float khi nói hoặc viết nhé!
Float on (something) - Nổi trên bề mặt
Ví dụ:
The boat floated on the calm river.
(Chiếc thuyền nổi trên dòng sông yên ả.)
Float around - Lan truyền, xuất hiện đâu đó
Ví dụ:
There’s a rumor floating around about the new policy.
(Có tin đồn đang lan truyền về chính sách mới.)
Float through (something) - Trôi nhẹ qua hoặc di chuyển qua một cách nhẹ nhàng
Ví dụ:
She floated through the crowd, smiling at everyone.
(Cô ấy nhẹ nhàng đi qua đám đông, mỉm cười với mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết