VIETNAMESE
Nóp
Đốm, điểm
ENGLISH
Spot
/spɒt/
Mark, dot
“Nóp” là một phần nhỏ hoặc sự thay đổi nhẹ của vật thể, có thể liên quan đến sự thay đổi hình dạng hay tính chất.
Ví dụ
1.
Có một vết nóp trên vải nơi nó bị rách.
There was a spot on the fabric where it had been torn.
2.
Có một vết nóp trên vải
There was a spot on the fabric
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spot khi nói hoặc viết nhé!
Spot check - Kiểm tra ngẫu nhiên
Ví dụ:
The manager did a spot check to ensure the employees were following the rules.
(Quản lý đã thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên để đảm bảo các nhân viên tuân theo quy định.)
Spot on - Chính xác
Ví dụ:
His answer was spot on; he knew exactly what to say.
(Câu trả lời của anh ấy chính xác; anh ấy biết chính xác phải nói gì.)
Spot the difference - Phát hiện sự khác biệt
Ví dụ:
Can you spot the difference between the two pictures?
(Bạn có thể phát hiện sự khác biệt giữa hai bức tranh này không?)
Spotlight - Đèn sân khấu, sự chú ý
Ví dụ:
She loves being in the spotlight whenever she performs.
(Cô ấy thích được sự chú ý mỗi khi cô ấy biểu diễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết