VIETNAMESE

Cửa ra vào

cửa chính

word

ENGLISH

entrance door

  
PHRASE

/ˈɛntrəns dɔːr/

front door

Cửa ra vào là cửa chính được sử dụng cho cả vào lẫn ra, thường nằm ở vị trí trung tâm của công trình, tạo sự chào đón và liên kết không gian.

Ví dụ

1.

Cửa ra vào được chế tác tinh xảo với các họa tiết công phu.

The entrance door was beautifully crafted with intricate designs.

2.

Khách đến được chào đón nồng hậu qua cửa ra vào của tòa nhà.

Visitors are warmly greeted at the entrance door of the building.

Ghi chú

Entrance là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của entrance nhé! check Nghĩa 1: Lối vào hoặc cổng vào của một công trình hoặc không gian. Ví dụ: The main entrance to the building is on the left side. (Lối vào chính của tòa nhà ở bên trái.) check Nghĩa 2: Hành động hoặc sự kiện khi một người bước vào phòng hoặc khu vực. Ví dụ: The actor made a dramatic entrance at the party. (Diễn viên đã có một màn xuất hiện ấn tượng tại bữa tiệc.) check Nghĩa 3: Sự gia nhập hoặc bắt đầu một hoạt động, công việc, hay sự kiện. Ví dụ: His entrance into the field of technology changed everything. (Sự gia nhập của anh ấy vào lĩnh vực công nghệ đã thay đổi mọi thứ.)