VIETNAMESE

Sơn chống cháy

word

ENGLISH

fire-retardant paint

  
NOUN

/faɪər rɪˈtærdənt peɪnt/

Loại sơn chịu lửa, ngăn ngừa sự lan truyền của lửa trên bề mặt công trình.

Ví dụ

1.

Tòa nhà được phủ sơn chống cháy để tăng cường an toàn.

The building was coated with fire-retardant paint for safety.

2.

Sơn chống cháy giúp giảm tốc độ lan rộng của lửa.

Fire-retardant paint slows down fire spread in emergencies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint khi nói hoặc viết nhé! check Paint the walls – Sơn tường Ví dụ: We decided to paint the walls of the living room blue. (Chúng tôi quyết định sơn tường phòng khách màu xanh.) check Oil-based paint – Sơn dầu Ví dụ: The artist used oil-based paint for the portrait. (Nghệ sĩ đã sử dụng sơn dầu để vẽ bức chân dung.) check Acrylic paint – Sơn acrylic Ví dụ: Acrylic paint dries faster and is used for various arts and crafts. (Sơn acrylic khô nhanh hơn và được sử dụng cho nhiều loại hình nghệ thuật và thủ công.) check Face paint – Sơn mặt Ví dụ: She applied colorful face paint for the Halloween party. (Cô ấy đã trang điểm mặt bằng sơn màu sắc cho buổi tiệc Halloween.)