VIETNAMESE
tháp giải nhiệt
tháp làm mát, tháp tản nhiệt
ENGLISH
cooling tower
/ˈkuːlɪŋ ˈtaʊər/
cooling structure, heat dissipation tower
“Tháp giải nhiệt” là cấu trúc dùng để làm mát nước bằng cách tiếp xúc với không khí.
Ví dụ
1.
Tháp giải nhiệt giảm nhiệt độ của nước sử dụng trong các quy trình công nghiệp.
The cooling tower reduces the temperature of water used in industrial processes.
2.
Tháp giải nhiệt này được trang bị hệ thống lưu thông không khí tiên tiến.
This cooling tower is equipped with advanced air circulation systems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cooling tower khi nói hoặc viết nhé!
Operate a cooling tower - Vận hành tháp giải nhiệt
Ví dụ:
The technician operated the cooling tower to regulate system temperature.
(Kỹ thuật viên vận hành tháp giải nhiệt để điều chỉnh nhiệt độ hệ thống.)
Cooling tower maintenance - Bảo trì tháp giải nhiệt
Ví dụ:
Regular cooling tower maintenance prevents operational issues.
(Bảo trì tháp giải nhiệt thường xuyên ngăn ngừa các vấn đề hoạt động.)
Industrial cooling tower - Tháp giải nhiệt công nghiệp
Ví dụ:
Industrial cooling towers are used in large manufacturing plants.
(Tháp giải nhiệt công nghiệp được sử dụng trong các nhà máy sản xuất lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết