VIETNAMESE

bàn xiết

bàn kẹp

word

ENGLISH

Clamping table

  
NOUN

/klæmpɪŋ ˈteɪbl/

clamp table, fixing table

"Bàn xiết" là dụng cụ hỗ trợ cố định hoặc siết chặt vật liệu.

Ví dụ

1.

Bàn xiết giữ vật liệu chặt chẽ tại chỗ.

The clamping table holds materials securely in place.

2.

Người công nhân đã sử dụng bàn xiết để lắp ráp.

The worker used the clamping table for the assembly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Table nhé! check Desk - Bàn làm việc Phân biệt: Desk thường ám chỉ bàn làm việc, có thể có ngăn kéo. Table là từ chung cho các loại bàn và không nhất thiết có ngăn kéo. Ví dụ: She arranged her papers neatly on the desk. (Cô ấy sắp xếp giấy tờ ngăn nắp trên bàn làm việc.) check Counter - Quầy bếp Phân biệt: Counter là bàn dài, thường dùng trong nhà bếp hoặc quầy giao dịch. Table có thể có nhiều hình dạng và công dụng. Ví dụ: The dishes were placed on the kitchen counter. (Các món ăn được đặt trên quầy bếp.)