VIETNAMESE
Sào gương
bảng san bê tông
ENGLISH
concrete screed
/ˈkɒnˌkriːt skriːd/
leveling board
Sào gương là công cụ dùng để làm phẳng và đồng nhất bề mặt bê tông tươi trong quá trình đổ bê tông, đảm bảo bề mặt sàn mịn màng.
Ví dụ
1.
Công nhân đã sử dụng sào gương để làm phẳng tấm bê tông mới đổ.
Workers used a concrete screed to level the freshly poured slab.
2.
Sử dụng sào gương đúng cách giúp đạt được bề mặt bê tông mịn màng.
A properly used screed ensures a smooth finish on the concrete surface.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Concrete Screed nhé!
Concrete Slab – Tấm bê tông
Phân biệt:
Concrete slab là một lớp bê tông dày được đổ và làm phẳng trên bề mặt, có thể dùng để xây dựng nền móng, khác với concrete screed có độ dày mỏng hơn và chủ yếu dùng làm lớp phủ cho nền.
Ví dụ:
The concrete slab supports the entire building structure.
(Tấm bê tông hỗ trợ toàn bộ kết cấu tòa nhà.)
Concrete Leveling – Cán bê tông
Phân biệt:
Concrete leveling là quá trình san phẳng bề mặt bê tông bằng công cụ hoặc kỹ thuật đặc biệt, có thể bao gồm sử dụng concrete screed để làm mịn bề mặt.
Ví dụ:
The concrete leveling process is essential for a smooth floor finish.
(Quá trình cán bê tông rất quan trọng để có một bề mặt sàn mịn màng.)
Screeding – Cán phẳng
Phân biệt:
Screeding là hành động dùng công cụ để làm phẳng bề mặt bê tông, có thể bao gồm việc sử dụng concrete screed để đạt độ chính xác và độ phẳng mong muốn.
Ví dụ:
The screeding technique is used to level the concrete surface.
(Kỹ thuật cán phẳng được sử dụng để làm bằng bề mặt bê tông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết