VIETNAMESE

Cán vữa

trát vữa

word

ENGLISH

rendering

  
NOUN

/ˈrɛn.dər.ɪŋ/

plastering

Cán vữa là quá trình trát và làm mịn lớp vữa trên tường nhằm tạo ra bề mặt đồng nhất cho công trình.

Ví dụ

1.

Cán vữa trên tường ngoài được trát với sự khéo léo.

The rendering on the exterior wall was applied with expert precision.

2.

Cán vữa chất lượng cao có thể nâng cao vẻ đẹp của công trình.

Quality rendering can significantly enhance the building’s appearance.

Ghi chú

Rendering là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của rendering nhé! check Nghĩa 1: Quá trình biểu đạt hoặc thể hiện một ý tưởng, tác phẩm nghệ thuật Ví dụ: The artist spent hours on rendering the landscape in exquisite detail. (Nghệ sĩ đã dành hàng giờ để thể hiện phong cảnh với từng chi tiết tinh xảo.) check Nghĩa 2: Quá trình tạo ra một phiên bản của một hình ảnh hoặc đồ họa trên máy tính Ví dụ: The software is responsible for rendering high-quality 3D models. (Phần mềm chịu trách nhiệm tạo ra các mô hình 3D chất lượng cao.) check Nghĩa 3: Quá trình chuẩn bị và xử lý thực phẩm, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thực phẩm Ví dụ: The rendering of fat is an essential process in meat processing. (Việc chế biến mỡ là một quy trình thiết yếu trong công nghiệp chế biến thịt.)