VIETNAMESE
Hàn khẩu
hàn phẳng
ENGLISH
butt weld
//bʌt wɛld//
butt joint weld
Hàn khẩu là mối hàn nối hai bề mặt kim loại theo dạng cắt phẳng, thường được sử dụng trong kết cấu thép nhằm tạo ra mối nối bền vững.
Ví dụ
1.
Kỹ sư đã đảm bảo mối hàn khẩu đạt chất lượng cao để duy trì độ bền của kết cấu.
The engineer ensured the butt weld was of high quality to maintain structural integrity.
2.
Việc kiểm tra định kỳ mối hàn khẩu là then chốt trong xây dựng thép.
Regular inspection of butt welds is critical in steel construction.
Ghi chú
Từ Hàn khẩu là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàn và gia công kim loại, nói về phương pháp hàn nối hai chi tiết lại với nhau bằng cách đặt cạnh nhau. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fillet weld - Hàn góc
Ví dụ: A fillet weld is often used in T-joints.
(Hàn góc thường được sử dụng trong mối nối hình chữ T.)
Arc welding - Hàn hồ quang
Ví dụ: Arc welding is a common method in metal fabrication.
(Hàn hồ quang là phương pháp phổ biến trong chế tạo kim loại.)
Weld bead - Mối hàn
Ví dụ: The weld bead must be smooth and even.
(Mối hàn cần được làm mịn và đều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết