VIETNAMESE

Đà giáo

đà treo

word

ENGLISH

cantilever

  
NOUN

/ˈkæntɪlɛvər/

overhanging beam; projecting beam

Đà giáo là thành phần kết cấu dạng bệ dài nhô ra, được sử dụng để tạo không gian mở hoặc làm phần nhô ra của công trình mà không cần cột trụ hỗ trợ.

Ví dụ

1.

Tòa nhà hiện đại có một đà giáo ấn tượng vươn ra ngoài quảng trường.

The modern building features a dramatic cantilever that extends over the plaza.

2.

Đà giáo được ứng dụng để tạo ra không gian mở trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

Cantilevers are used to create open spaces without obstructive supports.

Ghi chú

Từ Đà giáo là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật kết cấu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Overhang - Phần nhô ra không có sự hỗ trợ trực tiếp phía dưới Ví dụ: The building features a modern overhang design for aesthetic appeal. (Tòa nhà có thiết kế nhô ra hiện đại tạo điểm nhấn thẩm mỹ.) check Projection - Phần nhô ra tạo thêm không gian sử dụng Ví dụ: The cantilever provides a projection that creates extra living space. (Đà giáo tạo ra phần nhô ra giúp mở rộng không gian sống.) check Cantilever beam - Dầm cần không có hỗ trợ bên dưới Ví dụ: The cantilever beam extended far beyond the building's edge. (Dầm cần kéo dài vượt ra ngoài mép tòa nhà.)