VIETNAMESE
Phóng to ảnh
Kéo ảnh, mở rộng ảnh
ENGLISH
Enlarge a photo
/ɪnˈlɑːrdʒ ə ˈfoʊtoʊ/
Magnify a picture, scale up
Phóng to ảnh là việc tăng kích thước hình ảnh để dễ quan sát các chi tiết hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy sử dụng phần mềm để phóng to ảnh để in.
She used the software to enlarge the photo for printing.
2.
Phóng to ảnh để phù hợp với slide trình chiếu.
Enlarge a photo to fit the presentation slide.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Enlarge khi nói hoặc viết nhé!
Enlarge image - Phóng to hình ảnh
Ví dụ:
You can enlarge the image for a clearer view.
(Bạn có thể phóng to hình ảnh để nhìn rõ hơn.)
Enlarge capacity - Mở rộng khả năng
Ví dụ:
The factory plans to enlarge its production capacity.
(Nhà máy có kế hoạch mở rộng khả năng sản xuất.)
Enlarge scope - Mở rộng phạm vi
Ví dụ:
The project manager decided to enlarge the scope of the research.
(Quản lý dự án quyết định mở rộng phạm vi nghiên cứu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết