VIETNAMESE

Mối nối mềm

mối nối đàn hồi

word

ENGLISH

flexible joint

  
NOUN

/ˈflɛksəbl dʒɔɪnt/

elastic joint

Mối nối mềm là mối nối cho phép sự chuyển động linh hoạt giữa các bộ phận mà không truyền tải hoàn toàn lực cứng, giúp giảm sốc và rung động.

Ví dụ

1.

Mối nối mềm trong hệ thống ống đã hấp thụ được rung động.

The flexible joint in the piping system absorbed vibrations.

2.

Mối nối mềm giúp các kết cấu chịu được sự giãn nở nhiệt.

Flexible joints are essential in structures subject to thermal expansion.

Ghi chú

Joint là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của joint nhé! check Nghĩa 1: Khu vực kết nối giữa hai bộ phận, thường là trong cơ thể hoặc các công trình xây dựng Ví dụ: The doctor examined the joint to determine the cause of the pain. (Bác sĩ đã kiểm tra khớp để xác định nguyên nhân của cơn đau.) check Nghĩa 2: Một cơ sở hoặc địa điểm, thường được sử dụng trong các cuộc tụ tập hoặc giải trí Ví dụ: Let's meet at the pizza joint for dinner. (Hãy gặp nhau tại quán pizza để ăn tối.)