VIETNAMESE
Bê tông gạch vỡ
ENGLISH
crushed brick concrete
/krʌʃt brɪk ˈkɑnkrit/
Bê tông gạch vỡ là loại bê tông có thành phần là gạch vỡ được nghiền nhỏ, dùng làm nguyên liệu thay thế cốt liệu truyền thống nhằm tạo ra vẻ đẹp mộc mạc và khác biệt.
Ví dụ
1.
Nhà thiết kế ưa chuộng bê tông gạch vỡ vì vẻ mộc mạc của nó.
The designer favored crushed brick concrete for its rustic look.
2.
Bê tông gạch vỡ tạo ra bề mặt độc đáo cho mặt tiền của công trình.
Crushed brick concrete adds a unique texture to the façade.
Ghi chú
Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết