VIETNAMESE
xây dựng phần thô
thi công thô
ENGLISH
rough construction
/rʌf kənˈstrʌk.ʃən/
structural work
Xây dựng phần thô là giai đoạn đầu của xây dựng, chỉ bao gồm khung kết cấu.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà vẫn đang trong giai đoạn xây dựng phần thô.
The house is still in the rough construction stage.
2.
Xây dựng phần thô bao gồm khung và móng nhà.
Rough construction includes the framework and foundation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rough construction nhé!
Unfinished construction – Xây dựng chưa hoàn thiện
Phân biệt:
Unfinished construction là công trình xây dựng chưa hoàn tất hoặc còn thiếu các bước hoàn thiện, trong khi rough construction là giai đoạn đầu của quá trình xây dựng, khi chỉ hoàn thành các công đoạn thô của công trình.
Ví dụ:
The house was in the stage of unfinished construction, with walls but no flooring. (Ngôi nhà vẫn đang trong giai đoạn xây dựng chưa hoàn thiện, với tường nhưng chưa có sàn.)
Structural construction – Xây dựng kết cấu
Phân biệt:
Structural construction là phần xây dựng chủ yếu liên quan đến kết cấu chịu lực của công trình, trong khi rough construction bao gồm cả các yếu tố thô như tường, mái và móng chưa hoàn thiện.
Ví dụ:
The structural construction of the building was completed before adding the finishing touches. (Công việc xây dựng kết cấu của tòa nhà đã hoàn thành trước khi thêm các chi tiết hoàn thiện.)
Framework construction – Xây dựng khung kết cấu
Phân biệt:
Framework construction là xây dựng khung kết cấu cơ bản của công trình, thường bao gồm sắt thép hoặc gỗ, trong khi rough construction bao gồm việc xây dựng tất cả các phần thô như tường, mái và các kết cấu cơ bản.
Ví dụ:
The framework construction was completed, but the walls and roof still needed finishing. (Khung kết cấu đã được hoàn thành, nhưng tường và mái vẫn cần hoàn thiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết