VIETNAMESE

Độ mài mòn

khả năng chịu mài mòn

word

ENGLISH

abrasion resistance

  
NOUN

/əˈbreɪʒən rɪˈzɪstəns/

wear resistance

Độ mài mòn là mức độ chịu mài mòn của vật liệu dưới tác động của ma sát, đo lường khả năng chống hao mòn bề mặt.

Ví dụ

1.

Độ mài mòn của vật liệu lát sàn góp phần kéo dài tuổi thọ của nó.

The abrasion resistance of the flooring material contributes to its longevity.

2.

Kiểm tra độ mài mòn là điều cần thiết trong kiểm soát chất lượng.

Testing for abrasion resistance is crucial in quality control.

Ghi chú

Độ mài mòn là một từ vựng thuộc chuyên ngành vật liệuxây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Abrasion Resistance - Độ mài mòn Ví dụ: The pavement's abrasion resistance ensures long-lasting durability. (Độ mài mòn của vỉa hè đảm bảo độ bền lâu dài.) check Wear Resistance - Khả năng chịu mài mòn Ví dụ: High wear resistance is important for industrial flooring. (Khả năng chịu mài mòn cao là quan trọng cho sàn công nghiệp.) check Surface Hardness - Độ cứng bề mặt Ví dụ: Surface hardness contributes to the overall abrasion resistance of the material. (Độ cứng bề mặt góp phần vào khả năng chịu mài mòn tổng thể của vật liệu.)