VIETNAMESE

Sắt hộp vuông

word

ENGLISH

square hollow section

  
NOUN

/skwɛr ˈhəloʊ ˈsɛkʃən/

Sắt hộp vuông là loại sắt hộp có hình dạng vuông, được sử dụng phổ biến trong xây dựng và kết cấu kim loại do tính chắc chắn và thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Sắt hộp vuông được ưa chuộng vì vẻ ngoài hiện đại trong các công trình.

Square hollow sections are popular for their clean and modern appearance in construction.

2.

Dầm sắt hộp vuông đã được sử dụng để gia cố khung của tòa nhà.

The square hollow section beam provided excellent rigidity for the frame.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của square hollow section nhé! check Hollow tube – Ống rỗng Phân biệt: Hollow tube có thể là ống thép tròn hoặc vuông, nhưng square hollow section chủ yếu chỉ đến ống thép có hình vuông, sử dụng cho các ứng dụng cần sự ổn định và bền bỉ. Ví dụ: The frame is made of hollow tube steel for structural support. (Khung được làm bằng thép ống rỗng để hỗ trợ cấu trúc.) check Structural tube – Ống kết cấu Phân biệt: Structural tube bao gồm các loại ống thép, bao gồm cả square hollow section. Đây là phần vật liệu quan trọng trong việc xây dựng khung và cấu trúc chịu lực. Ví dụ: The building uses structural tubes to provide strong support for the framework. (Tòa nhà sử dụng ống kết cấu để cung cấp sự hỗ trợ vững chắc cho khung công trình.) check Steel column – Cột thép Phân biệt: Steel column có thể làm từ square hollow section, là các cột hỗ trợ trong các tòa nhà và công trình. Steel column có thể có dạng hình vuông, tròn hoặc chữ nhật, nhưng square hollow section là dạng phổ biến nhất. Ví dụ: The steel columns provide the main structural support for the building. (Các cột thép cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc chính cho tòa nhà.)