VIETNAMESE
Ô tô đồ chơi
Xe đồ chơi, xe mô hình
ENGLISH
Toy car
/tɔɪ kɑː/
Model car, miniature car
“Ô tô đồ chơi” là đồ chơi mô phỏng xe ô tô, thường được sử dụng cho trẻ em.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ đang chơi với ô tô đồ chơi.
The child was playing with a toy car.
2.
Ô tô đồ chơi là món đồ chơi phổ biến cho trẻ nhỏ.
Toy cars are popular toys for young children.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Toy car khi nói hoặc viết nhé!
Play with a toy car - Chơi với xe đồ chơi
Ví dụ:
The kids spent hours playing with their toy cars.
(Lũ trẻ đã dành hàng giờ để chơi với xe đồ chơi của chúng.)
Race toy cars - Đua xe đồ chơi
Ví dụ:
They enjoyed racing their toy cars down the hallway.
(Họ thích đua xe đồ chơi của mình trên hành lang.)
Collect toy cars - Sưu tầm xe đồ chơi
Ví dụ:
He has been collecting toy cars since he was a child.
(Anh ấy đã sưu tầm xe đồ chơi từ khi còn nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết