VIETNAMESE

thi công nội thất

word

ENGLISH

interior fit-out

  
PHRASE

/ɪnˈtɪəriər fɪt aʊt/

Quá trình hoàn thiện và trang trí bên trong công trình theo thiết kế đã được phê duyệt.

Ví dụ

1.

Thi công nội thất đã biến đổi không gian văn phòng.

The interior fit-out transformed the office space dramatically.

2.

Thi công nội thất đạt chuẩn tạo không gian sống thoải mái.

A quality interior fit-out ensures a pleasant living environment.

Ghi chú

Interior là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của interior nhé! check Nghĩa 1: Phần bên trong của một vật thể, đặc biệt là một công trình hoặc không gian Ví dụ: The interior of the house was designed with modern furniture. (Nội thất của ngôi nhà được thiết kế với đồ nội thất hiện đại.) check Nghĩa 2: Phần bên trong hoặc nội bộ của một tổ chức, hệ thống hoặc lĩnh vực Ví dụ: The interior design team is responsible for the decoration of the office. (Nhóm thiết kế nội thất chịu trách nhiệm trang trí văn phòng.) check Nghĩa 3: Môi trường hoặc cảnh quan của vùng đất hoặc quốc gia nằm sâu trong đất liền Ví dụ: The explorers ventured into the dense interior of the jungle. (Những nhà thám hiểm đã tiến sâu vào nội địa của khu rừng rậm.)