VIETNAMESE

lát bằng lati

lát bằng đất laterite

word

ENGLISH

laterite pavement

  
NOUN

//ˈlætəˌraɪt ˈpeɪvmənt//

laterite paving

Kỹ thuật lát mặt đường sử dụng đá laterite, tạo bề mặt mộc mạc, đặc trưng cho vùng nhiệt đới.

Ví dụ

1.

Con đường được lát bằng đất laterite tạo nên vẻ mộc mạc đặc trưng.

The road was constructed with laterite pavement for a rustic appearance.

2.

Lát bằng lati thường gặp ở các vùng nhiệt đới, nơi đất laterite sẵn có.

Laterite pavement is popular in tropical regions due to local material availability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Laterite Pavement nhé! check Gravel Pavement – Lát sỏi Phân biệt: Gravel pavement là một loại lát đường làm từ các viên sỏi, có thể dễ dàng tìm thấy trong các khu vực ngoại ô hoặc nông thôn, khác với laterite pavement, loại lát đường có độ bền cao hơn và sử dụng đất sét đỏ đặc trưng. Ví dụ: The gravel pavement was uneven and hard to drive on. (Lát sỏi không bằng phẳng và khó di chuyển.) check Stone Pavement – Lát đá Phân biệt: Stone pavement là loại lát đường sử dụng đá tự nhiên như đá granite hoặc đá vôi, mang lại vẻ đẹp tự nhiên, nhưng lại đắt tiền hơn so với laterite pavement. Ví dụ: The stone pavement in the old town gives a historic feel. (Lát đá trong thành phố cổ tạo cảm giác lịch sử.) check Clay Pavement – Lát đất sét Phân biệt: Clay pavement sử dụng đất sét để lát đường, thường thấy ở các vùng có đất sét phong phú, nhưng dễ bị bào mòn hơn laterite pavement. Ví dụ: The clay pavement became slippery when wet. (Lát đất sét trở nên trơn trượt khi ướt.)