VIETNAMESE

Lỗ thoát sàn

lỗ thoát nước, lỗ thoát sàn

word

ENGLISH

floor drain

  
NOUN

/flɔːr dreɪn/

drainage hole

Lỗ thoát sàn là lỗ được thiết kế trên mặt sàn để thoát nước, thường dùng trong phòng tắm, nhà bếp hoặc các khu vực ẩm ướt.

Ví dụ

1.

Lỗ thoát sàn giúp ngăn nước tích tụ trong khu vực tắm.

The floor drain prevented water from accumulating in the shower area.

2.

Bảo trì lỗ thoát sàn thường xuyên giúp tránh tình trạng tắc nghẽn.

Regular cleaning of the floor drain is essential to avoid clogs.

Ghi chú

Lỗ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lỗ nhé! check Nghĩa 1: Khoảng trống hoặc lỗ hổng trên bề mặt vật thể. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: He drilled a hole in the wall to hang a picture. (Anh ấy khoan một lỗ trên tường để treo tranh.) check Nghĩa 2: Hố hoặc khu vực bị đào xuống trong khai thác mỏ hoặc công trình xây dựng. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The workers dug a deep pit for the foundation. (Công nhân đã đào một hố sâu để làm móng.) check Nghĩa 3: Tổn thất hoặc khoản lỗ về tài chính. Tiếng Anh: Loss Ví dụ: The company reported a significant loss last quarter. (Công ty báo cáo một khoản lỗ đáng kể trong quý trước.) check Nghĩa 4: Khoảng trống tự nhiên hoặc nhân tạo cho mục đích đặc biệt. Tiếng Anh: Cavity Ví dụ: Dentists treat cavities to prevent tooth decay. (Nha sĩ điều trị lỗ sâu răng để ngăn ngừa sâu răng.)