VIETNAMESE

Đai truyền

Dây đai, dây truyền động

word

ENGLISH

Belt drive

  
NOUN

/bɛlt draɪv/

Transmission belt

Đai truyền là bộ phận truyền động bằng cách kết nối hai hoặc nhiều bánh răng hoặc trục quay.

Ví dụ

1.

Đai truyền rất quan trọng để truyền động trong máy móc.

The belt drive is crucial for transmitting power in the machine.

2.

Nhà máy đã thay thế đai truyền cũ.

The factory replaced the old belt drive.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ drive khi nói hoặc viết nhé! check Hard drive – Ổ cứng Ví dụ: He backed up the data on an external hard drive. (Anh ấy sao lưu dữ liệu trên ổ cứng ngoài.) check Drive safely – Lái xe an toàn Ví dụ: It’s important to drive safely, especially at night. (Lái xe an toàn là rất quan trọng, đặc biệt vào ban đêm.) check Drive ambition – Tham vọng mãnh liệt Ví dụ: Her drive ambition pushed her to achieve great success. (Tham vọng mãnh liệt đã thúc đẩy cô đạt được thành công lớn.)