VIETNAMESE

Đố cửa

bố trí cửa, đố vị trí cửa

word

ENGLISH

door setout

  
NOUN

/dɔːr ˈsɛtaʊt/

door layout, door marking

Đố cửa là quá trình định vị và đánh dấu vị trí lỗ mở của cửa trên tường, nhằm đảm bảo khung cửa được lắp đặt chính xác trong quá trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Kiến trúc sư đã cẩn thận đố cửa cho tòa nhà mới.

The architect carefully executed the door setout for the new building.

2.

Việc đố cửa chính xác rất quan trọng để đảm bảo khung cửa được lắp đặt đúng.

Accurate door setout is crucial for ensuring proper alignment of door frames.

Ghi chú

Đố cửa là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Door Setout - Đố cửa Ví dụ: The architect reviewed the door setout to ensure proper alignment. (Kiến trúc sư đã kiểm tra đố cửa để đảm bảo sự thẳng hàng chính xác.) check Door Frame - Khung cửa Ví dụ: A sturdy door frame is crucial for the stability of the door. (Khung cửa chắc chắn là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định của cửa.) check Opening Dimension - Kích thước cửa Ví dụ: Accurate opening dimension measurements are key to proper door installation. (Đo đạc kích thước cửa chính xác là chìa khóa để lắp đặt cửa đúng cách.)