VIETNAMESE

Cầu chì

Thiết bị ngắt mạch, cầu chì

word

ENGLISH

Fuse

  
NOUN

/fjuːz/

Circuit breaker

Cầu chì là thiết bị bảo vệ mạch điện khỏi quá tải hoặc ngắn mạch bằng cách ngắt dòng điện khi vượt quá giới hạn an toàn.

Ví dụ

1.

Cầu chì bị cháy trong lúc tăng áp.

The fuse blew out during the power surge.

2.

Cầu chì bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng.

Fuses protect appliances from damage.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fuse khi nói hoặc viết nhé! check Replace a fuse - Thay cầu chì Ví dụ: The electrician replaced the fuse to restore power. (Thợ điện thay cầu chì để khôi phục điện năng.) check Blown fuse - Cầu chì bị đứt Ví dụ: A blown fuse caused the lights to go out. (Cầu chì bị đứt làm đèn tắt.) check Fuse box - Hộp cầu chì Ví dụ: The fuse box is located near the main power supply. (Hộp cầu chì được đặt gần nguồn điện chính.)