VIETNAMESE

ty giằng xà gồ

giằng xà gồ

word

ENGLISH

girder bracing

  
NOUN

/ˈɡɜːrdər ˈbreɪsɪŋ/

girder support

Thành phần gia cố được sử dụng để hỗ trợ và ổn định xà gồ (girder) trong kết cấu, giúp ngăn dịch chuyển và tăng cường khả năng chịu tải.

Ví dụ

1.

Ty giằng xà gồ giúp cầu duy trì sự ổn định dưới tải trọng nặng.

The girder bracing ensured the bridge remained stable under heavy loads.

2.

Gia cố xà gồ đúng cách là yếu tố then chốt cho sự an toàn của cầu dài.

Proper girder bracing is critical for the structural integrity of long-span bridges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Girder bracing nhé! check Beam bracing – Gia cố dầm Phân biệt: Beam bracing là việc sử dụng các bộ phận gia cố để hỗ trợ dầm trong các công trình xây dựng, tương tự như girder bracing nhưng tập trung vào dầm thay vì giàn cột. Ví dụ: The beam bracing kept the structure stable during construction. (Gia cố dầm giúp giữ cho công trình ổn định trong quá trình xây dựng.) check Structural bracing – Gia cố kết cấu Phân biệt: Structural bracing là việc sử dụng các bộ phận gia cố khác nhau để ổn định kết cấu của tòa nhà, có thể bao gồm cả girder bracing nhưng với phạm vi rộng hơn. Ví dụ: The structural bracing prevented any movement in the building. (Gia cố kết cấu ngăn chặn bất kỳ sự chuyển động nào của tòa nhà.) check Support bracing – Gia cố hỗ trợ Phân biệt: Support bracing là hệ thống các thành phần hỗ trợ để giữ vững các cấu trúc lớn, tương tự girder bracing nhưng có thể áp dụng cho các hệ thống khác ngoài dầm. Ví dụ: The support bracing ensured the building would not collapse during the storm. (Gia cố hỗ trợ đảm bảo tòa nhà sẽ không bị sụp đổ trong cơn bão.)