VIETNAMESE

Mái kính

mái kính

word

ENGLISH

glass roof

  
NOUN

/ɡlæs ruːf/

transparent roof

Mái kính là mái được làm bằng kính trong suốt, tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên và tạo không gian hiện đại cho công trình.

Ví dụ

1.

Mái kính làm tràn ngập ánh sáng tự nhiên trong sảnh.

The glass roof floods the atrium with natural light.

2.

Mái kính góp phần tạo nên vẻ hiện đại cho các tòa nhà thương mại.

A glass roof creates a stunning modern aesthetic in commercial buildings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glass roof nhé! check Skylight – Giếng trời Phân biệt: Skylight là một cửa sổ kính trên mái để lấy ánh sáng, trong khi glass roof có thể là toàn bộ phần mái làm bằng kính. Ví dụ: The skylight allows natural light to flood the living room. (Giếng trời giúp ánh sáng tự nhiên tràn vào phòng khách.) check Transparent roof – Mái trong suốt Phân biệt: Transparent roof có thể làm từ kính hoặc nhựa trong suốt, trong khi glass roof thường chỉ sử dụng kính cường lực. Ví dụ: The greenhouse is built with a transparent roof to maximize sunlight exposure. (Nhà kính được xây với mái trong suốt để tối đa hóa ánh sáng mặt trời.) check Glazed roof – Mái kính tráng Phân biệt: Glazed roof là mái có lớp kính tráng đặc biệt giúp điều chỉnh nhiệt độ và ánh sáng, khác với glass roof đơn thuần chỉ là mái kính. Ví dụ: The modern office has a glazed roof to reduce glare while maintaining brightness. (Tòa văn phòng hiện đại có mái kính tráng để giảm độ chói nhưng vẫn giữ ánh sáng tốt.)