VIETNAMESE
bộ xếp hình
trò chơi ghép hình
ENGLISH
puzzle set
/ˈpʌzl sɛt/
jigsaw puzzle
"Bộ xếp hình" là tập hợp các mảnh ghép để lắp ráp thành hình dạng hoàn chỉnh.
Ví dụ
1.
Bộ xếp hình mang lại hàng giờ giải trí.
The puzzle set provides hours of entertainment.
2.
Bộ xếp hình phù hợp cho mọi lứa tuổi.
The puzzle set is suitable for all ages.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Puzzle set khi nói hoặc viết nhé!
Assemble a puzzle set - Lắp ráp bộ xếp hình
Ví dụ:
The children enjoyed assembling the puzzle set.
(Trẻ em thích thú lắp ráp bộ xếp hình.)
Inspect a puzzle set - Kiểm tra bộ xếp hình
Ví dụ:
The puzzle set was inspected to ensure all pieces were included.
(Bộ xếp hình được kiểm tra để đảm bảo đầy đủ các mảnh ghép.)
Replace missing pieces in a puzzle set - Thay thế các mảnh ghép bị thiếu trong bộ xếp hình
Ví dụ:
Missing pieces in the puzzle set were replaced by the manufacturer.
(Các mảnh ghép bị thiếu trong bộ xếp hình được nhà sản xuất thay thế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết