VIETNAMESE

Chống thấm nước

word

ENGLISH

waterproofing

  
PHRASE

/wɔːtər ˌpruːfɪŋ/

Chống thấm nước là biện pháp xử lý nhằm ngăn nước thâm nhập vào kết cấu, bảo vệ bề mặt và cấu trúc khỏi tác động của độ ẩm.

Ví dụ

1.

Chống thấm nước được áp dụng cho móng ngăn ngừa sự thâm nhập của độ ẩm.

The waterproofing applied to the foundation prevented moisture ingress.

2.

Chống thấm nước hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.

Effective waterproofing is crucial for extending the lifespan of a building.

Ghi chú

Chống là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chống nhé! check Nghĩa 1: Hành động đỡ hoặc giữ để ngăn sự sụp đổ. Tiếng Anh: Support Ví dụ: The pillar provides support for the old building. (Cột trụ cung cấp sự chống đỡ cho tòa nhà cũ.) check Nghĩa 2: Thanh chống dùng trong xây dựng để giữ vững kết cấu tạm thời. Tiếng Anh: Brace Ví dụ: The workers placed a brace to support the concrete formwork. (Công nhân đặt cây chống để đỡ khuôn bê tông.) check Nghĩa 3: Hành động phản kháng hoặc chống lại điều gì đó. Tiếng Anh: Resist Ví dụ: The citizens resist the unfair policies of the government. (Người dân chống lại những chính sách bất công của chính phủ.)