VIETNAMESE
Nội thất liền tường
nội thất tích hợp
ENGLISH
built-in interior design
/bɪlt ɪn ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪn/
wall-integrated design
Thiết kế nội thất với các tủ, kệ được tích hợp liền vào tường, tạo không gian gọn gàng và tối ưu hóa diện tích.
Ví dụ
1.
Nội thất liền tường giúp tối ưu hóa diện tích căn hộ.
The built-in interior design maximized the apartment's available space.
2.
Thiết kế nội thất liền tường mang lại vẻ hiện đại và liền mạch cho không gian sống.
A sleek built-in interior design creates a seamless look.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của built-in interior design nhé!
Custom interior design – Thiết kế nội thất tùy chỉnh
Phân biệt:
Custom interior design liên quan đến việc thiết kế đồ nội thất và các chi tiết nội thất đặc biệt, làm theo yêu cầu riêng của khách hàng, trong khi built-in interior design chủ yếu đề cập đến các yếu tố cố định tích hợp vào không gian sống.
Ví dụ:
The custom interior design allowed for a personalized home experience.
(Thiết kế nội thất tùy chỉnh cho phép trải nghiệm sống cá nhân hóa.)
Integrated interior design – Thiết kế nội thất tích hợp
Phân biệt:
Integrated interior design liên quan đến việc kết hợp các yếu tố thiết kế vào cấu trúc của ngôi nhà hoặc không gian một cách mượt mà, như việc tích hợp các thiết bị và đồ nội thất vào tường hoặc các không gian có sẵn.
Ví dụ:
The integrated interior design hides the appliances and storage in sleek cabinetry.
(Thiết kế nội thất tích hợp giấu các thiết bị và kho chứa trong tủ kệ thanh lịch.)
Fitted interior design – Thiết kế nội thất lắp sẵn
Phân biệt:
Fitted interior design là một thuật ngữ gần giống với built-in interior design, nhưng thường chỉ các đồ nội thất được sản xuất sẵn theo yêu cầu và được lắp đặt cố định vào không gian.
Ví dụ:
The fitted interior design maximizes storage space in the small apartment.
(Thiết kế nội thất lắp sẵn tối ưu hóa không gian lưu trữ trong căn hộ nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết