VIETNAMESE

Bê tông cốt sắt

word

ENGLISH

reinforced concrete

  
NOUN

/ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɒnkriːt/

Bê tông cốt sắt là bê tông được gia cố bằng sắt, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực cho cấu trúc xây dựng.

Ví dụ

1.

Bê tông cốt sắt tạo thành xương sống của cơ sở hạ tầng hiện đại.

Reinforced concrete forms the backbone of modern infrastructure.

2.

Sức bền của tòa nhà đến từ cấu trúc bê tông cốt sắt của nó.

The building's strength comes from its reinforced concrete structure.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)