VIETNAMESE

Quãng nốt nhạc

Khoảng âm nhạc, khoảng cách nốt

word

ENGLISH

Musical interval

  
NOUN

/ˈmjuzɪkəl ˈɪntərvəl/

Note spacing, tonal gap

Quãng nốt nhạc là khoảng cách giữa hai nốt nhạc được xác định bằng tần số âm thanh.

Ví dụ

1.

Quãng nốt nhạc tạo ra hiệu ứng hòa hợp trong giai điệu.

The musical interval created a harmonious effect in the melody.

2.

Quãng nốt nhạc xác định cấu trúc của các tác phẩm âm nhạc.

Intervals define the structure of musical compositions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Interval khi nói hoặc viết nhé! check Time interval - Khoảng thời gian Ví dụ: The test was conducted at regular time intervals. (Bài kiểm tra được tiến hành trong các khoảng thời gian đều đặn.) check Short interval - Khoảng ngắn Ví dụ: There was only a short interval between performances. (Chỉ có một khoảng thời gian ngắn giữa các buổi biểu diễn.) check Interval training - Luyện tập cường độ ngắt quãng Ví dụ: Interval training improves cardiovascular fitness. (Luyện tập cường độ ngắt quãng giúp cải thiện thể chất tim mạch.)